Thông tin vật liệu mang vi sinh BioLen:
Ứng dụng: Cho bể xử lý vi sinh hiếu khí, thiếu khí và yếm khí
Technical Specification - Thông sỗ kỹ thuật:
- Type: Cube
- Kiểu dáng: Hình lập phương
- Material: Polyurethan -Chất liệu: Polyurethan
- Suface area: 6000 m2/m3 - Diện tích bề mặt: 6000 m2/m3
- Kích thước:
Receptions (chiều dài): 20 ± 3 mm
Width (chiều rộng): 12 ± 3 mm
Height (chiều cao): 12 ± 3 mm
- Porosity (độ xốp): > 90%
Ưu điểm của vật liệu mang vi sinh Biolen:
- Large protected active surface of 6,000 m²/m³ extremely high removal performance - Diện tích bề mặt lớn lên đến 6,000 m²/m³ nên hiệu suất xử lý rất cao.
- Highly competitive - Tính cạnh tranh cao
- Less carrier volume needed = high reserve capacities in treatment tanks & low transport costs - lượng vật liệu sử dụng ít nhưng khả năng giữ mật độ vi sinh cao. Lượng vật liệu sử dụng ít dẫn đến chi phí vận chuyển thấp.
- Small footprint systems =low construction costs - Giảm thiểu thể tích xây dựng - chi phí xây dựng giảm
- Simple operation - Chế độ hoạt động đơn giản
- Easy upgrading or retrofittingof existing WWTP‘s - Dễ dàng cải tạo, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải khi cần.
- Only little agitation energy required = low running costs. Low mass per carrier - Sử dụng tối ưu năng lượng - chi phí vận hàng thấp. Lượng vật liệu sử dụng ít
- Maximally reduced abrasion & wear - Giảm thiểu tối đa khả năng mài mòn vật liệu.
Thông tin vật liệu mang vi sinh BioLen:
Ứng dụng: Cho bể xử lý vi sinh hiếu khí, thiếu khí và yếm khí
Technical Specification - Thông sỗ kỹ thuật: - Type: Cube
- Kiểu dáng: Hình lập phương
- Material: Polyurethan -Chất liệu: Polyurethan
- Suface area: 6000 m2/m3 - Diện tích bề mặt: 6000 m2/m3
- Kích thước:
-
Receptions (chiều dài): 20 ± 3 mm
Width (chiều rộng): 12 ± 3 mm
Height (chiều cao): 12 ± 3 mm - Porosity (độ xốp): > 90%
-
Ưu điểm của vật liệu mang vi sinh Biolen:
- Large protected active surface of 6,000 m²/m³ extremely high removal performance - Diện tích bề mặt lớn lên đến 6,000 m²/m³ nên hiệu suất xử lý rất cao.
- Highly competitive - Tính cạnh tranh cao
- Less carrier volume needed = high reserve capacities in treatment tanks & low transport costs - lượng vật liệu sử dụng ít nhưng khả năng giữ mật độ vi sinh cao. Lượng vật liệu sử dụng ít dẫn đến chi phí vận chuyển thấp.
- Small footprint systems =low construction costs - Giảm thiểu thể tích xây dựng - chi phí xây dựng giảm
- Simple operation - Chế độ hoạt động đơn giản
- Easy upgrading or retrofittingof existing WWTP‘s - Dễ dàng cải tạo, nâng cấp hệ thống xử lý nước thải khi cần.
- Only little agitation energy required = low running costs. Low mass per carrier - Sử dụng tối ưu năng lượng - chi phí vận hàng thấp. Lượng vật liệu sử dụng ít
- Maximally reduced abrasion & wear - Giảm thiểu tối đa khả năng mài mòn vật liệu.